❄
HỆ THỐNG PHI PHONG HOA SƠN
Cấp Bậc |
Chỉ Số |
Cấp Bậc |
Chỉ Số |
Lăng Vân (Cấp 1) |
Sinh lực tối đa + 500 Sinh lực tối đa + 5% Nội lực tối đa + 300 Nội lực tối đa + 3% Công kích kỹ năng + 5% Sát xuất trọng kích 1% |
Phệ Quang (Cấp 7) |
Sinh lực tối đa + 3000 Sinh lực tối đa + 40% Nội lực tối đa + 900 Nội lực tối đa + 40% Công kích kỹ năng + 90% Sát xuất trọng kích 7% Kỹ năng vốn có + 1 cấp |
Tuyệt Thế (Cấp 2) |
Sinh lực tối đa + 700 Sinh lực tối đa + 10% Nội lực tối đa + 400 Nội lực tối đa + 10% Công kích kỹ năng + 10% Sát xuất trọng kích 2% |
Khấp Thần (Cấp 8) |
Sinh lực tối đa + 3500 Sinh lực tối đa + 55% Nội lực tối đa + 1000 Nội lực tối đa + 55% Công kích kỹ năng + 110% Sát xuất trọng kích 8% Kỹ năng vốn có + 2 cấp |
Phá Quân (Cấp 3) |
Sinh lực tối đa + 1000 Sinh lực tối đa +15% Nội lực tối đa + 500 Nội lực tối đa + 15% Công kích kỹ năng +20% Sát xuất trọng kích 3% |
Kình Thiên (Cấp 9) |
Sinh lực tối đa + 4000 Sinh lực tối đa + 70% Nội lực tối đa + 1200 Nội lực tối đa + 70% Công kích kỹ năng + 130% Sát xuất trọng kích 9% Kỹ năng vốn có + 3 cấp |
Ngạo Tuyết (Cấp 4) |
Sinh lực tối đa + 1500 Sinh lực tối đa + 20% Nội lực tối đa + 600 Nội lực tối đa + 20% Công kích kỹ năng + 30% Sát xuất trọng kích 4% |
Vô Cực (Cấp 10) |
Sinh lực tối đa + 5000 Sinh lực tối đa + 100% Nội lực tối đa + 1500 Nội lực tối đa + 1000% Công kích kỹ năng + 150% Sát xuất trọng kích 10% Kỹ năng vốn có + 4 cấp Tỉ lệ hóa giải sát thương: 2% |
Kình Lôi (Cấp 5) |
Sinh lực tối đa + 2000 Sinh lực tối đa + 25% Nội lực tối đa + 700 Nội lực tối đa + 25% Công kích kỹ năng + 50% Sát xuất trọng kích 5% |
|
|
Ngự Phong ( Cấp 6 ) |
Sinh lực tối đa + 2500 Sinh lực tối đa + 30% Nội lực tối đa + 800 Nội lực tối đa + 30% Công kích kỹ năng + 75% Sát xuất trọng kích 6% |
|
|