HỆ THỐNG PHI PHONG HOA SƠN

Cấp Bậc

Chỉ Số

 Cấp Bậc

Chỉ Số

Lăng Vân

(Cấp 1)

Sinh lực tối đa + 500

Sinh lực tối đa + 5%

Nội lực tối đa + 300

Nội lực tối đa + 3%

Công kích kỹ năng + 5%

Sát xuất trọng kích 1%

Phệ Quang

(Cấp 7)

Sinh lực tối đa + 3000

Sinh lực tối đa + 40%

Nội lực tối đa + 900

Nội lực tối đa + 40%

Công kích kỹ năng + 90%

Sát xuất trọng kích 7%

Kỹ năng vốn có + 1 cấp

Tuyệt Thế

(Cấp 2)

Sinh lực tối đa + 700

Sinh lực tối đa + 10%

Nội lực tối đa + 400

Nội lực tối đa + 10%

Công kích kỹ năng + 10%

Sát xuất trọng kích 2%

Khấp Thần

(Cấp 8)

Sinh lực tối đa + 3500

Sinh lực tối đa + 55%

Nội lực tối đa + 1000

Nội lực tối đa + 55%

Công kích kỹ năng + 110%

Sát xuất trọng kích 8%

Kỹ năng vốn có + 2 cấp

Phá Quân

(Cấp 3)

Sinh lực tối đa + 1000

Sinh lực tối đa +15%

Nội lực tối đa + 500

Nội lực tối đa + 15%

Công kích kỹ năng +20%

Sát xuất trọng kích 3%

Kình Thiên

(Cấp 9)

Sinh lực tối đa + 4000

Sinh lực tối đa + 70%

Nội lực tối đa + 1200

Nội lực tối đa + 70%

Công kích kỹ năng + 130%

Sát xuất trọng kích 9%

Kỹ năng vốn có + 3 cấp

Ngạo Tuyết

(Cấp 4)

Sinh lực tối đa + 1500

Sinh lực tối đa + 20%

Nội lực tối đa + 600

Nội lực tối đa + 20%

Công kích kỹ năng + 30%

Sát xuất trọng kích 4%

Vô Cực

(Cấp 10)

Sinh lực tối đa + 5000

Sinh lực tối đa + 100%

Nội lực tối đa + 1500

Nội lực tối đa + 1000%

Công kích kỹ năng + 150%

Sát xuất trọng kích 10%

Kỹ năng vốn có + 4 cấp

Tỉ lệ hóa giải sát thương: 2%

Kình Lôi

(Cấp 5)

Sinh lực tối đa + 2000

Sinh lực tối đa + 25%

Nội lực tối đa + 700

Nội lực tối đa + 25%

Công kích kỹ năng + 50%

Sát xuất trọng kích 5%

 

 

Ngự Phong

( Cấp 6 )

Sinh lực tối đa + 2500

Sinh lực tối đa + 30%

Nội lực tối đa + 800

Nội lực tối đa + 30%

Công kích kỹ năng + 75%

Sát xuất trọng kích 6%